Home Khái niệm Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật

0
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật là setsubi (設備) thiết bị, shiyōgaki (仕様書) thông số kỹ thuật, masatsu (摩擦) ma sát. Một số dụng cụ dùng trong ngành Kỹ thuật bằng tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật.
Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
Kajū (荷重): Trọng tải.
Atsuryoku (圧力): Áp lực.
Seido (精度): Độ chính xác.
Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
Kanki (換気): Thông gió.
Junkan (循環): Tuần hoàn.
Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
Shōmei (照明): Chiếu sáng.
Kūchō (空調): Điều hoà thông gió.
Paramētā (パラメーター): Thông số.
Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
Shindō (振動): Chấn động.
Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
Dụng cụ dùng trong ngành Kỹ thuật bằng tiếng Nhật.
Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
Hanmā (ハンマー): Cái búa.
Doriru (ドリル): Máy khoan.
Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
Shokki (織機): Máy dệt.
Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
Rate this post

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here