Home Blog Từ vựng về Ngân Hàng – ATM trong Tiếng Nhật

Từ vựng về Ngân Hàng – ATM trong Tiếng Nhật

0
Từ vựng về Ngân Hàng – ATM trong Tiếng Nhật
銀行 ぎんこう ngân hàng 銀行員 ぎんこういん nhân viên ngân hàng 受付 うけつけ bàn tiếp tân 番号札 ばんごうふだ số vé 判子 はんこ con dấu cá nhân 印鑑 いんかん con dấu 円 えん tiền yen ユーロ ユーロ tiền euro ドル ドル dollar 振込用紙 ふりこみようし hình thức thanh toán 振込手数料 ふりこみてすうりょう phí chuyển khoản ngân hàng 手数料 てすうりょう phí dịch vụ 外貨両替 がいかりょうがえ trao đổi ngoại tệ 両替 りょうがえ đổi tiền 硬貨 こうか tiền xu 紙幣 しへい tiền giấy, hóa đơn, ghi chú 通帳更新 つうちょうこうしん cập nhật sổ tiết kiệm 通帳 つうちょう sổ tiết kiệm 記帳 きちょう nhập, đăng ký 残高照会 ざんだかしょうかい kiểm tra số dư 残高 ざんだか số dư 振替 ふりかえ chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác 振込 ふりこみ thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng 預け入れ あずけいれ gửi tiền 引き出し ひきだし rút tiền 返済 へんさい trả nợ, thanh toán 借金 しゃっきん nợ ローン ローン khoản vay 貸金 かしきん cho vay, khoản vay 送金 そうきん chuyển tiền 預金 よきん tiền gửi 現金 げんきん tiền mặt 暗証番号 あんしょうばんごう mã pin, mật khẩu エーティーエム エーティーエム atm キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサー máy rút tiền / máy rút tiền tự động/ cash dispenser IC IC thẻ ic キャッシュカード キャッシュカード thẻ rút tiền mặt, thẻ atm 口座番号 こうざばんごう số tài khoản ngân hàng 普通口座 ふつうこうざ tài khoản thông thường 口座 こうざ tài khoản ngân hàng 険証 しょう thẻ bảo hiểm 国民健康保 こくみんけんこうほけん    thẻ bảo hiểm y tế quốc gia 支店 してん chi nhánh 利率 りりつ lãi suất 投資 とうし đầu tư 株 かぶ cổ phiếu chứng khoán 証券取引所 しょうけんとりひきじょ giao dịch chứng khoán 国債 こくさい trái phiếu tiết kiệm 株価 かぶか giá cổ phiếu 株価指数 かぶかしすう chỉ số giá cổ phiếu
Rate this post