Home Blog Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 1

Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 1

0
Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 1
台所 だいどころ nhà bếp 電子レンジ でんしレンジ lò sóng ワイングラス cốc uống rượu コーヒーカップ cốc uống cà phê 茶わん ちゃわん cốc uống tra 冷蔵庫 れいぞうこ tủ lạnh ガスレンジ bếp ga ガスコンロ bếp ga du lịch ガラスのコップ cốc thủy tinh レバー cần gạt 流し ながし dòng chảy, chậu rửa リビング phòng khách 窓ガラス まどガラス cửa sổ bằng kính 雨戸 あまど cửa che mưa 網戸 あみど cửa lưới 天井 てんじょう trần nhà 床 ゆか sàn nhà コンセント ổ cắm コード dây điện エアコン điều hòa ヒーター máy sưởi カーペット thảm trải nền nhà 水道 すいどう đường ống nước 蛇口 じゃぐち vòi nước 水道の蛇口をひねる すいどうのじゃぐちをひねる vặn vòi nước 水が凍る みずがこおる nước đóng băng 氷になる こおりになる thành đá 冷凍して保存する れいとうしてほぞんする bảo quản lý 残り物 のこりもの đồ còn lại 残り物を温める のこりものをあたためる hâm nóng đồ ăn còn lại ビールを冷やす ビールをひやす làm lạnh bia エアコンのリモコン điều khiển điều hòa スイッチ công tắc 電源を入れる でんげんをいれる bật điện 電源を切る でんげんをきる tắt điện じゅうたんを敷く じゅうたんをしく trải thảm 部屋を暖める へやをあたためる làm nóng phòng 暖房をつける だんぼうをつける bật máy sưởi クーラーが効いている クーラーがきいている máy lạnh có tác dụng 冷房が効いている れいぼうがきいている máy lạnh có tác dụng 日当たりがいい ひあたりがいい có ánh nắng chiếu vào 日当たりが悪い ひあたりがわるい không có ánh nắng chiếu vào 肉じゃが にくじゃが thịt hầm khoai tây 材料 ざいりょう nguyên liệu 四人分 よにんぶん phần 4 người 牛肉 ぎゅうにく thịt bò ~グラム ~gram ジャガイモ khoai tây 玉ねぎ たまねぎ củ hành tây 調味料 ちょうみりょう gia vị 水 みず nước カップ cốc 酒 さけ rượu 醤油 しょうゆ xì dầu 砂糖 さとう đường (ăn) 大さじ おおさじ muỗng canh ~杯 ~ばい cốc, chén サラダ油 さらだゆ dầu làm salad 少々 しょうしょう một chút センチ幅 ~せんちはば độ rộng cm 剥く むく bóc, gọt 夕食 ゆうしょく cơm tối おかず おかず đồ ăn kèm リットル lít 小さじ こさじ muỗng nhỏ 包丁 ほうちょう dao thái thịt まな板 まないた cái thớt はかり cái cân 夕食のおかず ゆうしょくのおかず đồ nhắm bữa tối 栄養 えいよう dinh dưỡng バランス cân bằng 栄養のバランスを考える えいようのバランスをかんがえる suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng カロリー lượng ca lo 食品 しょくひん đồ ăn, thực phẩm カロリーが高い食品 カロリーがたかいしょくひん thực phẩm có lượng ca lo cao はかりで量る はかりではかる cân bằng cân 塩 しお muối 塩を少々入れる しおをしょうしょういれる cho một chút muối vào 酢 す giấm 天ぷら油 てんぷらあぶら dầu để chiên, rán 皮 かわ vỏ 皮をむく かわをむく gọt vỏ 材料を刻む ざいりょうをきざむ thái (rau, quả) 大きめに切る おおきめにきる cắt lớn một chút 3センチ幅に切る 3センチはばにきる cắt miếng 3 cm みそ汁 みそしる súp miso みそしるがぬるくなる みそしるがぬるくなる súp miso nguội đi ラップ màng lọc thực phẩm ラップをかける đậy lên, trùm lên bằng màng lọc ラップくるむ gói bọc bằng màng bọc アルミホイル giấy bạc ふきんで食器をふく ふきんでしょっきをふく lau bát bằng giẻ ほうきで掃く ほうきではく quét bằng chổi 水を汲む みずをくむ múc nước 台付近でテーブルを拭く だいふきんでテーブルをふく lau bàn bằng khăn lau bàn ぞうきんを濡らす ぞうきんをぬらす thấm ướt giẻ lau ブラシでこする chùi bằng bàn chải 生ごみ なまごみ rác hữu cơ 燃えないゴミ もえないゴミ rác không cháy được
Rate this post