Tiểu Mục 4931 Là Gì, Hệ Thống Mục Lục Ngân Sách Nhà Nước 2022
4850
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
Tiểu mục
4851
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
Tiểu nhóm 0122:
Các khoản thu khác
Mục
4900
Các khoản thu khác
Tiểu mục
4901
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
4902
Thu hồi các khoản chi năm trước
4904
Các khoản thu khác của ngành Thuế
4905
Các khoản thu khác của ngành Hải quan
4906
Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án
4907
Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá
4908
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
4913
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định
4914
Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa
4917
Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân
4918
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí)
4919
Xem thêm>>
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
4921
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4922
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép
4923
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4924
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
4925
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí)
4926
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng.
4927
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại.
4928
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu
4929
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí
4931
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4932
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
4933
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước.
4934
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4935
Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu
4936
Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu
4937
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu
4938
Xem thêm>>
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước
4939
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại
4941
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
4942
Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí
4943
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4944
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4945
Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý
4946
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4947
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4949
Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ)
Nhóm 0300:
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
Tiểu nhóm 0123
Thu viện trợ không hoàn lại
Mục
5050
Viện trợ cho đầu tư phát triển
Tiểu mục
5051
Của các Chính phủ
5052
Của các tổ chức quốc tế
5053
Của các tổ chức phi Chính phủ
5054
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5099
Của các tổ chức khác
Mục
5100
Viện trợ cho chi thường xuyên
Tiểu mục
5101
Của các Chính phủ
5102
Của các tổ chức quốc tế
5103
Của các tổ chức phi Chính phủ
5104
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5149
Của các tổ chức khác
Mục
5200
Viện trợ cho mục đích khác
Tiểu mục
5201
Của các Chính phủ
5202
Của các tổ chức quốc tế
5203
Của các tổ chức phi Chính phủ
5204
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5249
Của các tổ chức khác
Nhóm 0400:
THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY
Tiểu nhóm 0124:
Thu nợ gốc cho vay trong nước
Mục
5350
Thu nợ gốc cho vay trong nước
Tiểu mục
5351
Thu nợ gốc cho vay trong nước
5399
Khác
Tiểu nhóm 0125:
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
Mục
5450
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
Tiểu mục: 5451
Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài: 5453
Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay: 5499
Tổ chức nước ngoài khác vay
II. PHẦN CHI
Nhóm 0500:
CHI THƯỜNG XUYÊN
Tiểu nhóm 0129:
Chi thanh toán cho cá nhân
Mục
6000
Tiền lương
Tiểu mục
6001
Lương theo ngạch, bậc
6003
Lương hợp đồng theo chế độ
6049
Lương khác
Mục
6050
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
Tiểu mục
6051
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
6099
Tiền công khác
Mục
6100
Xem ngay>>
Phụ cấp lương
Tiểu mục
6101
Phụ cấp chức vụ
6102
Phụ cấp khu vực
6103
Phụ cấp thu hút
6105
Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ
6107
Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm: 6111
Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
6112
Phụ cấp ưu đãi nghề
6113
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
6114
Phụ cấp trực
6115
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
6116
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
6121
Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn
6122
Phụ cấp theo loại xã
6123
Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị – xã hội
6124
Phụ cấp công vụ
6149
Phụ cấp khác
Mục
6150
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học
Tiểu mục
6151
Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)
6152
Học sinh dân tộc nội trú
6154
Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài
6155
Sinh hoạt phí cán bộ đi học
6156
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
6157
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
6199
Các khoản hỗ trợ khác
Mục
6200
Tiền thưởng
Tiểu mục
6201
Thưởng thường xuyên
6202
Thưởng đột xuất
6249
Thưởng khác
Mục
6250
Phúc lợi tập thể
Tiểu mục
6251
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
6252
Trợ cấp khó khăn đột xuất
6253
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
6254
Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị
6299
Chi khác
Mục
6300
Các khoản đóng góp
Tiểu mục
6301
Bảo hiểm xã hội
6302
Bảo hiểm y tế
6303
Kinh phí công đoàn
6304
Bảo hiểm thất nghiệp
6349
Các khoản đóng góp khác
Mục
6350
Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản
Tiểu mục
6353
Phụ cấp cán bộ không chuyên trách
6399
Chi khác
Mục
6400
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân
Tiểu mục
6401
Tiền ăn
6402
Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6403
Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6404
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ
6449
Chi khác
Tiểu nhóm 0130:
Chi về hàng hóa, dịch vụ
Mục
6500
Thanh toán dịch vụ công cộng
Tiểu mục
6501
Tiền điện
6502
Tiền nước
6503
Tiền nhiên liệu
6504
Tiền vệ sinh, môi trường
6505
Tiền khoán phương tiện theo chế độ
6549
Chi khác
Mục
6550
Vật tư văn phòng
Tiểu mục
6551
Văn phòng phẩm
6552
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
6553
Khoán văn phòng phẩm
6599
Vật tư văn phòng khác
Mục
6600
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
Tiểu mục
6601
Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại); thuê bao đường điện thoại; fax
6603
Cước phí bưu chính
6605
Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng
6606
Tuyên truyền; quảng cáo
6608
Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện
6618
Khoán điện thoại
6649
Khác
Mục
6650
Hội nghị
Tiểu mục
6651
In, mua tài liệu
6652
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
6653
Tiền vé máy bay, tàu xe
6654
Tiền thuê phòng ngủ
6655
Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển
6656
Thuê phiên dịch, biên dịch
6657
Các khoản thuê mướn khác
6658
Chi bù tiền ăn
6699
Chi phí khác
Mục
6700
Công tác phí
Tiểu mục
6701
Tiền vé máy bay, tàu, xe
6702
Phụ cấp công tác phí
6703
Tiền thuê phòng ngủ
6704
Khoán công tác phí
6705
Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi
6749
Chi khác
Mục
6750
Chi phí thuê mướn
Tiểu mục
6751
Thuê phương tiện vận chuyển: 6752
Thuê nhà; thuê đất
6754
Thuê thiết bị các loạ9
6755
Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài
6756
Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước
6757
Thuê lao động trong nước
Thuê đào tạo lại cán bộ
6761
Thuê phiên dịch, biên dịch
6799
Chi phí thuê mướn khác
Mục
6800
Chi đoàn ra
Tiểu mục
6801
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6802
Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6803
Tiền thuê phòng ngủ
6805
Phí, lệ phí liên quan
Khoán chi đoàn ra theo chế độ
6849
Chi khác
Mục
6850
Chi đoàn vào
Tiểu mục
6851
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6852
Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6853
Tiền thuê phòng ngủ
6855
Phí, lệ phí liên quan
6899
Chi khác
Mục6900
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
Tiểu mục
6901
Ô tô dùng chung
6902
Ô tô phục vụ chức danh
6903
Ô tô chuyên dùng
6905
Tài sản và thiết bị chuyên dùng
6907
Nhà cửa
6912
Các thiết bị công nghệ thông tin
Tài sản và thiết bị văn phòng
6918
Công trình văn hóa, công viên, thể thao
6921
Đường điện, cấp thoát nước
6922
Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay
6923
Đê điều, hồ đập, kênh mương
6949
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác
Mục
6950
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
Tiểu mục
6951
Ô tô dùng chung
6952
Ô tô phục vụ chức danh
6953
Ô tô chuyên dùng
6954
6955
Tài sản và thiết bị văn phòng
6956
Các thiết bị công nghệ thông tin
6999
Tài sản và thiết bị khác
Mục
7000
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Tiểu mục
7001
Chi mua hàng hóa, vật tư
7004
Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động
7008
Chi mật phí
7011
Chi nuôi phạm nhân, can phạm
7012
Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành
7017
Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học
7018
Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá
7049
Chi khác
Mục
7050
Mua sắm tài sản vô hình
Tiểu mục
7051
Mua bằng sáng chế
7052
Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại
7053
Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin
7054
Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin
7099
Chi khác
Tiểu nhóm 0131:
Chi hỗ trợ và bổ sung
Mục
7100
Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư
Tiểu mục
7101
Chi di dân
7102
Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã
7103
Chi trợ cấp dân cư
7104
Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc
7149
Chi khác
Mục
7150
Chi về công tác người có công với cách mạng
Tiểu mục
7151
Trợ cấp hàng tháng
7152
Trợ cấp một lần
7153
Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh
7154
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7155
Bảo hiểm y tế
7157
Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ
7158
Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng
7161
Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở
7162
Chi quà lễ, tết
7164
Chi cho công tác quản lý
7165
Trợ cấp ưu đãi học tập
7166
Điều trị, điều dưỡng
7199
Chi khác
Mục
7200
Trợ giá theo chính sách của Nhà nước
Tiểu mục
7201
Trợ giá
7202
Trợ cước vận chuyển
7203
Cấp không thu tiền một số mặt hàng
7249
Chi khác
Mục
7250
Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội
Tiểu mục
7251
Bảo hiểm y tế
7252
Lương hưu
7254
Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng
7255
Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động
7256
Trợ cấp tuất
7257
Trợ cấp mai táng
7258
Chi phí chi trả
7261
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng
7262
Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ
7263
Trợ cấp hàng tháng khác
7299
Khác
Mục
7300
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Tiểu mục
7301
Chi bổ sung cân đối ngân sách
7302
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
7303
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
7304
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước
Mục
7350
Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư
Tiểu mục
7351
Chi xúc tiến thương mại
7356
Chi xúc tiến du lịch
7357
Chi xúc tiến đầu tư
7399
Chi khác
Mục
7400
Chi viện trợ
Tiểu mục
7401
Chi đào tạo học sinh Lào
7402
Chi đào tạo học sinh Campuchia
7403
Chi viện trợ khác cho Lào
7404
Chi viện trợ khác cho Campuchia
7405
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào
7406
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia
7449
Các khoản chi viện trợ khác
Mục
7450
Chi về công tác bảo đảm xã hội
Tiểu mục
7451
Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế
7452
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7453
Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện
7454
Hỗ trợ cải thiện nhà ở
7455
Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng
7456
Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác
7457
Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định
7458
Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định
7499
Chi khác
Tiểu nhóm 0132:
Các khoản chi khác
Mục
7500
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
Tiểu mục
7501
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
7549
Chi bổ sung khác