Thay đổi tiếng Anh là change, phiên âm là tʃeɪndʒ. Thay đổi là trở nên khác đi, đổi từ một thứ gì đó thành một thứ khác, ngoài ra cũng được dùng để nói về sự thay đổi bề ngoài hoặc tính cách của ai đó.
Thay đổi tiếng Anh là change, phiên âm là /tʃeɪndʒ/. Thay đổi là trở nên khác đi hoặc làm điều gì đó khác biệt, đổi từ một thứ gì đó thành một thứ khác, ngoài ra cũng được dùng để nói về tính cách, bề ngoài của ai đó.
Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với thay đổi như alter, transform, fluctuate, mutate, renovate, variegate, shifting, diversified, commute, in charge of.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến thay đổi.
Any change, even a change for the better, is always accompanied by discomfort.
Bất kỳ thay đổi nào, thậm chí là thay đổi để tốt hơn, luôn đi kèm với sự khó chịu.
Thay đổi tiếng Anh là gì, sgvThey always say time changes things, but you actually have to change them yourself.
Họ luôn nói rằng thời gian thay đổi mọi thứ, nhưng bạn thực sự phải tự mình thay đổi chúng.
Change is the only constant in life.
Thay đổi là hằng số duy nhất trong cuộc sống.
There is nothing permanent except change.
Không có gì là vĩnh viễn ngoại trừ thay đổi.
If we don’t change, we don’t grow. If we don’t grow, we aren’t really living.
Nếu chúng ta không thay đổi, chúng ta sẽ không phát triển. Nếu chúng ta không phát triển, chúng ta sẽ không thực sự đang sống.
The secret of change is to focus all of your energy, not on fighting the old, but on building the new.
Bí quyết của sự thay đổi là tập trung tất cả năng lượng của bạn, không phải để chống lại cái cũ, mà là xây dựng cái mới.
To change your life, you need to change your priorities.
Để thay đổi cuộc sống của bạn, bạn cần thay đổi các ưu tiên của bạn.
The best apology is changed behavior.
Lời xin lỗi tốt nhất là thay đổi cách ứng xử.