Home Tin tức Con trâu, bò tiếng anh là gì – Tên con vật bằng tiếng anh?

Con trâu, bò tiếng anh là gì – Tên con vật bằng tiếng anh?

9
Con trâu, bò tiếng anh là gì – Tên con vật bằng tiếng anh?
Con trâu

Tên của các loài động vật trong tiếng anh luôn mang lại những khó khăn cho người học khi nhớ tất cả những từ vựng đó. Bài viết hôm nay về chủ đề Con trâu, bò tiếng anh là gì – Tên con vật bằng tiếng anh? sẽ giúp bạn đọc biết về tên tiếng anh của các loài vật như con trâu, con bò, bên cạnh đó là một số từ vựng về các loài động vật khác. Cùng olptienganh.vn bắt đầu tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Con trâu

Con trâu, con bò tiếng anh là gì?

Từ vựng tiếng anh về con trâu:
Theo từ điển Longman của Mỹ thì từ con trâu trong tiếng anh là buffalo và được dịch nghĩa như sau:
Buffalo: an African animal similar to a large cow with long curved horns.
Từ vựng tiếng anh về con bò:
Con bò trong tiếng anh được chia thành hai loại: bò sữa (cow) và bò đực (ox)
Cow: a large female animal that is kept on farms and used to produce milk or meat. (bò sữa).
Ox: a bull whose sex organs have been removed, often used for working on farms or a large cow or bull. (bò đực)
Trên đây là từ vựng tiếng anh của trâu và bò. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về các loài động vật khác.

XEM THÊM >>> Từ vựng về các con vật bằng tiếng anh

Tên con vật bằng tiếng anh

Cow : con bò
Ox : con bò đực
Buffalo : con trâu
Goat : con dê
Dog : con chó
Cat : con mèo
Horse : con ngựa
Pig : con lợn
Camel : con lạc đà
Donkey : con lừa
Deer : con nai
Lion : con sư tử
Tiger : con hổ
Elephant : con voi
Bear : con gấu
Hippo : hà mã
Kangaroo : căng-cu-ru
Rhino : tê giác
Fox : con cáo
Duck :con vịt
Penguin : chim cách cụt
Wolf : chó sói
Monkey : con khỉ
Cheetah : con báo
Giraffe : con hươu cao cổ
Zebra : con ngựa vằn
Bee : con ong
Dolphin : cá heo
Frog : con ếch
Rooster : gà trống
Elephant : Con voi
Giraffe : Con hươu cao cổ
Rhinoceros: Con tê giác
Zebra : Con ngựa vằn
Lion: Con sư tử
Lioness : Con sư tử cái
Lion cub: Con sư tử nhỏ
Cheetah : Con báo Châu Phi
Leopard : Con báo
Hyena : Con linh cẩu
Hyppopotamus : Con hà mã
Camel : Con lạc đà
Monkey : Con khỉ
Gorilla : Con khỉ Gorilla
Gnu : Con dê núi
Gazalle : Con nai
Antelope : Con linh dưương
Baboon : Khỉ đầu chó
Chimpanzee : Con tinh tinh

XEM THÊm: quả hồng tiếng anh là gì

Hy vọng những kiến thức tiếng anh từ bài viết Con trâu tiếng anh là gì – Tên con vật bằng tiếng anh? đã cung cấp được thông tin cần tìm kiếm của các bạn. Những từ vựng về các loài động vật là vật vui, thú cưng trong gia đình và ngoài ra là các từ hay dùng trong tiếng anh. Truy cập Olp Tiếng Anh để tìm hiểu thêm nhiều bài viết thú vị. Chúc bạn có trải nghiệm tốt và những phút giây thư giãn cùng chúng mình!

5/5 - (2 bình chọn)