Home Khái niệm Bảo hiểm xã hội tiếng anh

Bảo hiểm xã hội tiếng anh

0
Bảo hiểm xã hội (viết tắt: BHXH) dịch nghĩa từ tiếng Việt sang tiếng Anh, một số từ vựng liên quan, ví dụ minh họa, dễ hiểu về bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là Social insurance.
Phiên âm: /ˈsəʊ.ʃəl ɪnˈʃʊə.rəns/.
Bảo hiểm xã hội là sự đảm bảo được bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ bị mất hoặc giảm thu nhập do bị ốm đau, tai nạn lao động, thai sản, thất nghiệp, về hưu. Bên tham gia bảo hiểm xã hội là người sử dụng lao động, người lao động, nhân viên công chức Nhà nước.
Một số loại bảo hiểm bằng tiếng anh:
Health insurance: Bảo hiểm y tế.
Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ.
Accident insurance: Bảo hiểm tai nạn.
Car/ motor insurance: Bảo hiểm ô tô/ xe máy.
Land transit insurance: Bảo hiểm đường bộ.
Marin insurance: Bảo hiểm hàng hải.
Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp.
Ex: In most countries, whether from taxes of from social insurance, is likely to predominate in health care.
(Hầu hết trên các quốc gia, dù từ thuế hay từ bảo hiểm xã hội đều chiếm ưu thế trong việc chăm sóc sức khỏe).
Rate this post

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here