Người yêu trong tiếng Nhật là koibito (恋人, こいびと), là danh từ dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người yêu nhau. Một số từ vựng tiếng Nhật về người yêu.
Người yêu trong tiếng Nhật là koibito (恋人, こいびと), là danh từ dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người yêu nhau. Cách gọi người yêu bằng tiếng Nhật sẽ khiến các bạn có nhiều cách thể hiện tình cảm với người yêu hơn là một câu quen thuộc.
Một số từ vựng tiếng Nhật về người yêu:
Rabā (ラバー): Người yêu.
Aikouka (愛好家, あいこうか): Người yêu.
Kareshi (彼氏, かれし): Bạn trai.
Người yêu trong tiếng nhật, người yêu tiếng Nhật, ngoại ngữ SGVBōifurendo (ボーイフレンド): Bạn trai.
Kanojo (彼女, かのじょ): Bạn gái.
Gārufurendo (ガールフレンド): Bạn gái.
Maekare (前彼, まえかれ): Bạn trai cũ.
Motokare (元彼, もとかれ): Bạn trai cũ.
Kyū kanojo (Kyū kanojo): Bạn gái cũ.
Omoihito (想い人, おもいひと): Bạn gái cũ.
Zenkano (前カノ, まえカノ): Bạn gái trước.
Aijin (愛人, あいじん): Tình nhân.
Kōsai aite (交際相手, こうさいあいて): Người hẹn hò.
Koibito dōshi (恋人同士, こいびとどうし): Cặp đôi.
Kataomoi hito (片思い人, かたおもいびと): Người yêu đơn phương.
Dārin (ダーリン ): Cục cưng.
Hānī (ハーニー): Honey.
Bebī (ベビー): Baby.