Tôi rất buồn dịch sang tiếng Anh là I’m so sad, là câu nói mô tả trạng thái bản thân cảm thấy trong lòng mình không vui hoặc cảm thấy điều gì đó uất ức khiến cảm xúc rơi vào sự u sầu, chán nản và đau buồn.
Tôi rất buồn dịch sang tiếng Anh là I’m so sad, là câu nói mô tả trạng thái bản thân cảm thấy trong lòng mình không vui hoặc cảm thấy điều gì đó uất ức khiến cảm xúc rơi vào sự u sầu, chán nản và đau buồn.
Một số mẫu câu tôi rất buồn trong tiếng Anh.
I’m so sad after I heard my uncle Fred passed away.
Tôi rất buồn sau khi nghe tin chú Fred của tôi đã qua đời.
I’m really sad Kyle, because I didn’t finish the Chemistry test today.
Tôi buồn quá Kyle à, vì tôi không hoàn thành được bài kiểm tra môn Hóa hôm nay.
Oh June, I’m really sad, Julio doesn’t love me anymore.
Ôi June, mình buồn quá đi, Julio không yêu mình nữa rồi.
Mommy, I’m really sad today, I have no friends to play with me.
Mẹ ơi, hôm nay con buồn quá, con không có bạn bè nào chơi với con cả.
Helen, my dear niece, auntie so sad, someone broke into my house and stole my precious necklace.
Helen, cháu gái yêu, dì buồn quá đi, ai đó đã đột nhập vào nhà dì và cướp đi sợi dây chuyền quý giá của dì rồi.
Oh Eric, my old friend, I’m so sad to hear that Raven has gone.
Ôi Eric, ông bạn già của tôi, tôi rất buồn khi nghe rằng Raven đã ra đi rồi.
Một số cụm từ về cảm xúc buồn trong tiếng Anh.
Down in the dumps: Buồn chán, chán nản.
Feel blue: Cảm thấy buồn.
See red: Tức bực, nổi điên.
In a black mood: Trong tâm trạng uất ức.
Hopping mad: Tức phát điên lên.
Be at the end of the rope: Hết sức chịu đựng.
At the end of your tether: Chán ngấy hoàn toàn.
Beside oneself with grief, worry: Quá đau buồn.
Một số mẫu câu tôi rất buồn trong tiếng Anh.
I’m so sad after I heard my uncle Fred passed away.
Tôi rất buồn sau khi nghe tin chú Fred của tôi đã qua đời.
I’m really sad Kyle, because I didn’t finish the Chemistry test today.
Tôi buồn quá Kyle à, vì tôi không hoàn thành được bài kiểm tra môn Hóa hôm nay.
Oh June, I’m really sad, Julio doesn’t love me anymore.
Ôi June, mình buồn quá đi, Julio không yêu mình nữa rồi.
Mommy, I’m really sad today, I have no friends to play with me.
Mẹ ơi, hôm nay con buồn quá, con không có bạn bè nào chơi với con cả.
Helen, my dear niece, auntie so sad, someone broke into my house and stole my precious necklace.
Helen, cháu gái yêu, dì buồn quá đi, ai đó đã đột nhập vào nhà dì và cướp đi sợi dây chuyền quý giá của dì rồi.
Oh Eric, my old friend, I’m so sad to hear that Raven has gone.
Ôi Eric, ông bạn già của tôi, tôi rất buồn khi nghe rằng Raven đã ra đi rồi.
Một số cụm từ về cảm xúc buồn trong tiếng Anh.
Down in the dumps: Buồn chán, chán nản.
Feel blue: Cảm thấy buồn.
See red: Tức bực, nổi điên.
In a black mood: Trong tâm trạng uất ức.
Hopping mad: Tức phát điên lên.
Be at the end of the rope: Hết sức chịu đựng.
At the end of your tether: Chán ngấy hoàn toàn.
Beside oneself with grief, worry: Quá đau buồn.