Home Blog Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 6

Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 6

0
Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 6
田中さんに夢中になる たなかさんにむちゅうになる mê mệt anh tanaka 田中さんに恋をする たなかさんにこいをする yêu anh tanaka 女性にもてる じょせいにもてる được cô gái yêu thích お互いに気に入る おたがいにきにいる cùng hài lòng 相手の予定を聞く あいてのよていをきく hỏi về dự định của đối phương 都合をつける つごうをつける sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng 都合がつく つごうがつく lịch trình được sắp xếp thỏa đáng 付き合い つきあい yêu nhau, hẹn hò 買い物に付き合う かいものにつきあう cùng nhau đi mua sắm 恋人 こいびと người yêu 田中さんの彼 たなかさんのかれ người yêu của chị tanaka 田中さんの彼氏 たなかさんのかれし người yêu của chị tanaka 彼女 かのじょ bạn gái 結婚を申し込む けっこんをもうしこむ đăng ký kết hôn 結婚を断る けっこんをことわる từ chối kết hôn あいまいな返事をする あいまいなへんじをする trả lời không rõ ràng 額 ひたい trán まつげ まつげ lông mi ほお cái má ほほ ほほ cái má ネックレス dây đeo cổ 唇 くちびる môi まゆ lông mày まゆげ lông mày まぶた mí mắt イヤリング bông tai ベルト đai, thắt lưng パンツ quần sooc, quần đùi lót của phụ nữ 朝のしたくをする あさのしたくをする sửa soạn đi làm シャワーを浴びる シャワーをあびる tắm vòi sen 下着 したぎ quần lót 上着 うわぎ áo khoác 歯を磨く はをみがく đánh răng 歯みがき はみがき việc đánh răng 歯磨き粉をつける はみがきこをつける quẹt kem đánh răng ひげをそる ひげをそる cạo râu ドライヤーで髪を乾かす ドライヤーでかみをかわかす làm khô tóc bằng máy sấy 髪をとく かみをとく chải tóc 髪をとかす かみをとかす chải tóc 化粧をする けしょうをする trang điểm 口紅を塗る くちべにをぬる thoa son 口紅をつける くちべにをつける đánh son 服を着替える ふくをきがえる thay quần áo 着替える きがえる thay đồ おしゃれをする おしゃれをする chưng diện, ăn mặc đẹp おしゃれな人 おしゃれなひと người chưng diện ひもを結ぶ ひもをむすぶ buộc dây ひもをほどく ひもをほどく tháo dây マフラーを巻く マフラーをまく quấn khăn マフラーをする マフラーをする quàng khăn 手袋をはめる てぶくろをはめる đeo găng tay 手袋をする てぶくろをする đeo găng tay 指輪をはめる ゆびわをはめる đeo nhẫn 指輪をする ゆびわをする đeo nhẫn 長そで ながそで áo dài tay 無地 むじ áo trơn (không có họa tiết) 柄 がら họa tiết, hoa văn 模様 もよう có hoa văn しま しま sọc vằn 水玉 みずたま chấm chấm, hột mè, chấm tròn 花柄 はながら họa tiết hoa 似合う にあう hợp, vừa 気に入る きにいる yêu thích お気に入り おきにいり yêu thích 好む このむ thích 好み このみ sở thích 目立つ色 めだついろ màu nổi 派手な はでな lòe loẹt, màu mè 地味な じみな giản dị, mộc mạc 人気のあるデザイン にんきのあるデザイン thiết kế được ưa chuộng はやっている はやっている đang thịnh hành はやり thịnh hành 流行 りゅうこう thịnh hành サイズを確かめる サイズをたしかめる xác nhận kích cỡ サイズを確認する サイズをかくにんする xác nhận kích cỡ サイズが合う サイズがあう vừa kích cỡ ゆるい lỏng lẻo きつい chặt 品物をかごに入れる しなものをかごにいれる bỏ đồ vào giỏ セールで買う セールでかう mua đồ giảm giá バーゲンで買う バーゲンでかう mua đồ giảm giá デパートの特売品 デパートのとくばいひん hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm 30パーセントオフ giảm 30% 3割引 3わりびき giảm 30% 売り切れる うりきれる bán hết hàng 売り切れ うりきれ bán hết 本物のダイヤモンド ほんもののダイヤモンド kim cương 偽物 にせもの đồ giả 得をする とくをする làm cho có lợi 損をする そんをする bị thiệt Kanji Tiếng Nhật ý nghĩa 家族そろって かぞくそろって tập trung gia đình, gia đình đủ người 子供を連れる こどもをつれる dẫn theo trẻ em こども連れ こどもつれ dẫn theo trẻ em 腹がへる はらがへる đói bụng 外食をする がいしょくをする đi ăn ngoài お昼を食べる おひるをたべる ăn trưa 昼食をとる ちゅうしょくをとる ăn trưa ランチ bữa trưa
Rate this post