田中さんに夢中になる |
たなかさんにむちゅうになる |
mê mệt anh tanaka |
田中さんに恋をする |
たなかさんにこいをする |
yêu anh tanaka |
女性にもてる |
じょせいにもてる |
được cô gái yêu thích |
お互いに気に入る |
おたがいにきにいる |
cùng hài lòng |
相手の予定を聞く |
あいてのよていをきく |
hỏi về dự định của đối phương |
都合をつける |
つごうをつける |
sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng |
都合がつく |
つごうがつく |
lịch trình được sắp xếp thỏa đáng |
付き合い |
つきあい |
yêu nhau, hẹn hò |
買い物に付き合う |
かいものにつきあう |
cùng nhau đi mua sắm |
恋人 |
こいびと |
người yêu |
田中さんの彼 |
たなかさんのかれ |
người yêu của chị tanaka |
田中さんの彼氏 |
たなかさんのかれし |
người yêu của chị tanaka |
彼女 |
かのじょ |
bạn gái |
結婚を申し込む |
けっこんをもうしこむ |
đăng ký kết hôn |
結婚を断る |
けっこんをことわる |
từ chối kết hôn |
あいまいな返事をする |
あいまいなへんじをする |
trả lời không rõ ràng |
額 |
ひたい |
trán |
まつげ |
まつげ |
lông mi |
|
ほお |
cái má |
ほほ |
ほほ |
cái má |
|
ネックレス |
dây đeo cổ |
唇 |
くちびる |
môi |
|
まゆ |
lông mày |
|
まゆげ |
lông mày |
|
まぶた |
mí mắt |
|
イヤリング |
bông tai |
|
ベルト |
đai, thắt lưng |
|
パンツ |
quần sooc, quần đùi lót của phụ nữ |
朝のしたくをする |
あさのしたくをする |
sửa soạn đi làm |
シャワーを浴びる |
シャワーをあびる |
tắm vòi sen |
下着 |
したぎ |
quần lót |
上着 |
うわぎ |
áo khoác |
歯を磨く |
はをみがく |
đánh răng |
歯みがき |
はみがき |
việc đánh răng |
歯磨き粉をつける |
はみがきこをつける |
quẹt kem đánh răng |
ひげをそる |
ひげをそる |
cạo râu |
ドライヤーで髪を乾かす |
ドライヤーでかみをかわかす |
làm khô tóc bằng máy sấy |
髪をとく |
かみをとく |
chải tóc |
髪をとかす |
かみをとかす |
chải tóc |
化粧をする |
けしょうをする |
trang điểm |
口紅を塗る |
くちべにをぬる |
thoa son |
口紅をつける |
くちべにをつける |
đánh son |
服を着替える |
ふくをきがえる |
thay quần áo |
着替える |
きがえる |
thay đồ |
おしゃれをする |
おしゃれをする |
chưng diện, ăn mặc đẹp |
おしゃれな人 |
おしゃれなひと |
người chưng diện |
ひもを結ぶ |
ひもをむすぶ |
buộc dây |
ひもをほどく |
ひもをほどく |
tháo dây |
マフラーを巻く |
マフラーをまく |
quấn khăn |
マフラーをする |
マフラーをする |
quàng khăn |
手袋をはめる |
てぶくろをはめる |
đeo găng tay |
手袋をする |
てぶくろをする |
đeo găng tay |
指輪をはめる |
ゆびわをはめる |
đeo nhẫn |
指輪をする |
ゆびわをする |
đeo nhẫn |
長そで |
ながそで |
áo dài tay |
無地 |
むじ |
áo trơn (không có họa tiết) |
柄 |
がら |
họa tiết, hoa văn |
模様 |
もよう |
có hoa văn |
しま |
しま |
sọc vằn |
水玉 |
みずたま |
chấm chấm, hột mè, chấm tròn |
花柄 |
はながら |
họa tiết hoa |
似合う |
にあう |
hợp, vừa |
気に入る |
きにいる |
yêu thích |
お気に入り |
おきにいり |
yêu thích |
好む |
このむ |
thích |
好み |
このみ |
sở thích |
目立つ色 |
めだついろ |
màu nổi |
派手な |
はでな |
lòe loẹt, màu mè |
地味な |
じみな |
giản dị, mộc mạc |
人気のあるデザイン |
にんきのあるデザイン |
thiết kế được ưa chuộng |
はやっている |
はやっている |
đang thịnh hành |
|
はやり |
thịnh hành |
流行 |
りゅうこう |
thịnh hành |
サイズを確かめる |
サイズをたしかめる |
xác nhận kích cỡ |
サイズを確認する |
サイズをかくにんする |
xác nhận kích cỡ |
サイズが合う |
サイズがあう |
vừa kích cỡ |
|
ゆるい |
lỏng lẻo |
|
きつい |
chặt |
品物をかごに入れる |
しなものをかごにいれる |
bỏ đồ vào giỏ |
セールで買う |
セールでかう |
mua đồ giảm giá |
バーゲンで買う |
バーゲンでかう |
mua đồ giảm giá |
デパートの特売品 |
デパートのとくばいひん |
hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm |
|
30パーセントオフ |
giảm 30% |
3割引 |
3わりびき |
giảm 30% |
売り切れる |
うりきれる |
bán hết hàng |
売り切れ |
うりきれ |
bán hết |
本物のダイヤモンド |
ほんもののダイヤモンド |
kim cương |
偽物 |
にせもの |
đồ giả |
得をする |
とくをする |
làm cho có lợi |
損をする |
そんをする |
bị thiệt |
Kanji |
Tiếng Nhật |
ý nghĩa |
家族そろって |
かぞくそろって |
tập trung gia đình, gia đình đủ người |
子供を連れる |
こどもをつれる |
dẫn theo trẻ em |
こども連れ |
こどもつれ |
dẫn theo trẻ em |
腹がへる |
はらがへる |
đói bụng |
外食をする |
がいしょくをする |
đi ăn ngoài |
お昼を食べる |
おひるをたべる |
ăn trưa |
昼食をとる |
ちゅうしょくをとる |
ăn trưa |
|
ランチ |
bữa trưa |