感情 |
かんじょう |
cảm xúc |
愛情 |
あいじょう |
tình cảm |
恋 |
こい |
tình yêu |
恋愛 |
れん’あい |
tình yêu |
きゅんきゅんする |
する |
trong tình yêu |
きれい |
きれい |
đẹp |
美しい |
うつくしい |
đẹp |
付き合う |
つきあい |
đi chơi với, liên kết, tham gia |
可愛い |
かわいい |
dễ thương |
遊びに行く |
いく |
đi chơi |
愛 |
あい |
đông người |
切なくなる |
なる |
thất vọng, trở nên đau đớn |
振られる |
ふられる |
bị từ chối |
ドキドキする |
する |
vui mừng, thú vị |
初恋 |
はつこい |
mối tình đầu |
恋人 |
こいびと |
Người yêu |
彼氏 |
かれし |
anh ấy, bạn trai |
彼女 |
かのじょ |
cô ấy, bạn gái |
独身 |
どくしん |
độc thân |
結婚する |
する |
được cưới nhau |
結婚式 |
しき |
kết hôn |
会いたい |
あいたい |
muốn gặp, gặp gỡ/ want to meet |
離婚 |
りこん |
ly hôn |
告白する |
する |
nói lên cảm xúc của một người |
一目ぼれ |
ひとめぼれ |
yêu từ cái nhìn đầu tiên |
仲間 |
なかま |
đồng nghiệp, đối tác |
感じる |
かんじる |
để cảm nhận |
友達 |
ともだち |
bạn |
級友 |
きゅうゆう |
bạn cùng lớp |
デート |
でえと |
ngày |
男性 |
だんせい |
đàn ông |
女性 |
じょせい |
phụ nữ |
ボーイフレンド |
ふれんど |
bạn trai |
ガールフレンド |
ガールフレンド |
bạn gái |
フレンド |
フレンド |
bạn bè |
少女 |
しょうじょ |
cô gái, cô gái trẻ |
少年 |
しょうねん |
cậu bé, vị thành niên |
信じる |
しんじる |
để tin |
慈愛 |
じあい |
Tốt bụng, dịu dàng |
大好き |
だいすき |
rất thích |
大嫌い |
だいきらい |
ghê tởm, ghét rất nhiều |
嫌い |
きらい |
ghét |
好き |
すき |
yêu, thích |
ラブレター |
こいぶみ |
thư tình |
想い |
おもい |
kỷ niệm, suy nghĩ |
傷 |
きず |
sẹo, vết thương, đau |
気持ち |
きもち |
cảm giác |
傷つく |
きずつく |
bị thương |
片思い |
かたおもい |
tình yêu đơn phương |
悲恋 |
ひれん |
tình yêu thất vọng, tàn lụi |
失恋 |
しつれん |
đau lòng, trái tim tan vỡ |
同性愛 |
どうせいあい |
đồng tính |
恋心 |
こいごころ |
thức tỉnh tình yêu |
惚れる |
ほれる |
yêu, say mê |
キス |
きす |
hôn |
抱きしめる |
だきしめる |
ôm hôn |
ねっとも |
ねっとも |
bạn trên mạng |
イケメン |
いけめん |
người đàn ông tuyệt vời |
美人 |
びじん |
cô gái xinh đẹp |
約束 |
やくそく |
lời hứa |
嫉妬 |
やきもち |
ghen |
色っぽい |
いろっぽい |
gợi cảm |
裏切る |
うらぎる |
phản bội |
恋路 |
こいじ |
con đường tình yêu, lãng mạn |
婚約者 |
こにゃくしゃ |
vị hôn thê, vị hôn phu |
恋仲 |
こいなか |
mối quan hệ tình yêu |
愛しい |
いとしい |
thân yêu, yêu dấu |
婚約 |
こにゃく |
đính hôn |
新婚旅行 |
しんこんりょこう |
tuần trăng mật |
夫 |
ごしゅじん |
chồng |
妻 |
さん |
vợ |