Home Blog Từ vựng về tình yêu trong Tiếng Nhật

Từ vựng về tình yêu trong Tiếng Nhật

0
Từ vựng về tình yêu trong Tiếng Nhật
感情 かんじょう cảm xúc 愛情 あいじょう tình cảm 恋 こい tình yêu 恋愛 れん’あい tình yêu きゅんきゅんする する trong tình yêu きれい きれい đẹp 美しい うつくしい đẹp 付き合う つきあい đi chơi với, liên kết, tham gia 可愛い かわいい dễ thương 遊びに行く いく đi chơi 愛 あい đông người 切なくなる なる thất vọng, trở nên đau đớn 振られる ふられる bị từ chối ドキドキする する vui mừng, thú vị 初恋 はつこい mối tình đầu 恋人 こいびと Người yêu 彼氏 かれし anh ấy, bạn trai 彼女 かのじょ cô ấy, bạn gái 独身 どくしん độc thân 結婚する する được cưới nhau 結婚式 しき kết hôn 会いたい あいたい muốn gặp, gặp gỡ/ want to meet 離婚 りこん ly hôn 告白する する nói lên cảm xúc của một người 一目ぼれ ひとめぼれ yêu từ cái nhìn đầu tiên 仲間 なかま đồng nghiệp, đối tác 感じる かんじる để cảm nhận 友達 ともだち bạn 級友 きゅうゆう bạn cùng lớp デート でえと ngày 男性 だんせい đàn ông 女性 じょせい phụ nữ ボーイフレンド ふれんど bạn trai ガールフレンド ガールフレンド bạn gái フレンド フレンド bạn bè 少女 しょうじょ cô gái, cô gái trẻ 少年 しょうねん cậu bé, vị thành niên 信じる しんじる để tin 慈愛 じあい Tốt bụng, dịu dàng 大好き だいすき rất thích 大嫌い だいきらい ghê tởm, ghét rất nhiều 嫌い きらい ghét 好き すき yêu, thích ラブレター こいぶみ thư tình 想い おもい kỷ niệm, suy nghĩ 傷 きず sẹo, vết thương, đau 気持ち きもち cảm giác 傷つく きずつく bị thương 片思い かたおもい tình yêu đơn phương 悲恋 ひれん tình yêu thất vọng, tàn lụi 失恋 しつれん đau lòng, trái tim tan vỡ 同性愛 どうせいあい đồng tính 恋心 こいごころ thức tỉnh tình yêu 惚れる ほれる yêu, say mê キス きす hôn 抱きしめる だきしめる ôm hôn ねっとも ねっとも bạn trên mạng イケメン いけめん người đàn ông tuyệt vời 美人 びじん cô gái xinh đẹp 約束 やくそく lời hứa 嫉妬 やきもち ghen 色っぽい いろっぽい gợi cảm 裏切る うらぎる phản bội 恋路 こいじ con đường tình yêu, lãng mạn 婚約者 こにゃくしゃ vị hôn thê, vị hôn phu 恋仲 こいなか mối quan hệ tình yêu 愛しい いとしい thân yêu, yêu dấu 婚約 こにゃく đính hôn 新婚旅行 しんこんりょこう tuần trăng mật 夫 ごしゅじん chồng 妻 さん vợ
Rate this post