Home Blog Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 7

Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 7

0
Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 7
大学だいがくđại học大使館たいしかんđại sứ quán大丈夫だいじょうぶđược, ổn, ok大好きだいすきrất thích大切たいせつquan trọng台所だいどころnhà bếp
たいへんvô cùng, rất, khó khăn, vất vả高いたかいcao, đắt tiền
たくさんnhiều
タクシーtaxi出すだすgửi đi,cho ra khỏi,xuất bản立つたつđứng lên, đứng dậy
たてchiều dọc, bề dọc建物建物tòa nhà, ngôi nhà楽しいたのしいvui sướng, sướng, vui vẻ頼むたのむnhờ cậy, đề nghị煙草たばこthuốc lá
たぶんđa phần, phần lớn食べ物たべものđồ ăn, thức ăn食べるたべるăn卵たまごquả trứng誰だれai?誕生日たんじょうびsinh nhật
だんだんdần dần小さいちいさいnhỏ, nhỏ bé近いちかいgần, cạnh, ngay sát違うちがうsai, khác, không giống近くちかくgần, ở gần, ngay cạnh地下鉄ちかてつtàu điện ngầm地図ちずbản đồ茶色ちゃいろmàu nâu
ちゃわんbát, bát cơmちょうどちょうどvừa đúng, vừa chuẩn
ちょっとmột chút, một lát, hơi一日ついたちngày mùng một使うつかうsử dụng疲れるつかれるmệt mỏi次つぎtiếp theo着くつくđến, tới机つくえcái bàn作るつくるchế biến, làm, tạo
つけるmặc, đeo勤めるつとめるlàm việc, đảm nhiệm
つまらないnhàm chán, không ra cái gì冷たいつめたいlạnh nhạt, lạnh lùng強いつよいmạnh, khoẻ, bền手てtay
テープbăng cát sét
テーブルbàn, cái bàn
テープレコーダーmáy ghi âm出かけるでかけるrời khỏi, ra手紙てがみthư từ出来るできるcó thể出口でぐちcổng ra, cửa ra
テストkiểm tra
デパートcửa hàng bách hóa
でもthế nhưng出るでるđi ra, xuất hiện
テレビti vi天気てんきthời tiết電気でんきđiện電車でんしゃtàu điện電話でんわđiện thoại戸とcửa phong cách nhật bản
ドアcửa
トイレnhà vệ sinh
どうnhư thế nào?
どうしてtại sao?
どうぞxin mời動物どうぶつđộng vật
どうもcảm ơn遠いとおいxa, xa xôi十日とおかngày mùng 10時々ときどきthi thoảng時計とけいđồng hồ
どこở đâu所ところnơi, chỗ年としnăm図書館としょかんthư viện
どちらphía nào, cái nào, người nào
どっちphía nào, cái nào, người nào
とてもrất
どなたai隣となりbên cạnh飛ぶとぶbay, nhảy qua止まるとまるdừng lại友達ともだちngười bạn土曜日どようびthứ 7鳥とりchim, gia cầm鶏肉とりにくthịt gà取るとるbắt giữ, cầm lấy, nắm撮るとるchụp (ảnh)
どれcái nào
ナイフcon dao中なかgiữa, bên trong長いながいdài鳴くなくkêu, hót, hú無くすなくすmất
なぜtại sao?夏なつmùa hè夏休みなつやすみkỳ nghỉ hè
などvân vân七つななつbảy cái七日なのかngày mùng 7名前なまえtên習うならうhọc tập, luyện tập, học並ぶならぶđược xếp, được bài trí並べるならべるsắp, bày đặt, bài trí
なるtrở thành何なん/なにcái gì二にsố hai, hai賑やかにぎやかnáo nhiệt, sôi nổi肉にくthịt西にしphía tây日曜日にちようびchủ nhật荷物にもつhành lý
ニュースtin tức庭にわvườn, sân脱ぐぬぐlột, cởi (quần áo)温いぬるいnguội, âm ấm
ネクタイcà vạt猫ねこcon mèo寝るねるngủ
ノートquyển vở登るのぼるtrèo, leo, đi lên飲み物のみものđồ uống, thức uống飲むのむuống乗るのるlên xe, lên tàu, cưỡi
Đừng bỏ lỡ>>
[Top 5+] Xe Trượt Scooter Trẻ Em Tốt Nhất Hiện Nay 2022
 Chọn hàng chuẩn Là nơi cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn tiết kiệm thời gian để tìm hiểu sản phẩm.
– Là nơi tổng hợp mã giảm giá, khuyến mãi giúp bạn tiết kiệm chi phí mua sắm.
– Là nơi tiếp nhận chia sẻ những đánh giá thực tế của bạn thông qua các dòng comment trong bài viết.
Rate this post