Home Blog Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 6

Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 6

0
Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 6
警官 けいかん cảnh sát 今朝 けさ sáng nay 消す けす xóa, tắt (điện) 結構 けっこう tạm được, tương đối, kha khá, đủ 結婚 けっこん kết hôn 月曜日 げつようび thứ 2 玄関 げんかん sảnh trong nhà 元気 げんき khỏe, khoẻ mạnh, khoẻ khoắn 五 ご năm, số 5 公園 こうえん công viên 交差点 こうさてん ngã tư, điểm giao nhau 紅茶 こうちゃ trà đen, hồng trà 交番 こうばん đồn cảnh sát 声 こえ tiếng, giọng nói コート áo khoác, áo bành tô, áo choàng コーヒー cà phê ここ đây, ở đây 午後 ごご vào buổi chiều, sau 12 giờ trưa 九日 ここのか ngày mùng 9 九つ ここのつ 9 cái, 9 chiếc 午前 ごぜん buổi sáng, vào buổi sáng 答える こたえる trả lời こちら phía này, bên này, hướng này こっち phía này, bên này, hướng này コップ cái cốc 今年 ことし năm nay 言葉 ことば từ ngữ, lời nói, câu nói 子供 こども trẻ con, trẻ nhỏ この~ ~này 御飯 ごはん cơm, bữa ăn コピーする sao chép 困る こまる khó khăn, lúng túng, bối rối これ cái này, đây 今月 こんげつ tháng này 今週 こんしゅう tuần này こんな như thế này 今晩 こんばん tối nay 財布 さいふ ví 魚 さかな cá 先 さき trước đây, điểm đầu 咲く さく nở 作文 さくぶん sự viết văn, sự làm văn, đoạn văn 差す さす giương (ô)/giơ (tay) 雑誌 ざっし tạp chí 砂糖 さとう đường 寒い さむい lạnh lẽo, lành mạnh 再来年 さらいねん năm sau nữa 三 さん số 3, ba 散歩する 散歩する đi dạo, tản bộ 四 し/よん số 4, bốn 塩 しお muối しかし tuy nhiên, nhưng 時間 じかん thời gian, giờ 仕事 しごと công việc 辞書 じしょ từ điển 静か しずか yên tĩnh 下 した dưới, bên dưới, phía dưới 七 なな/しち số 7, bảy 質問 しつもん câu hỏi 自転車 じてんしゃ xe đạp 自動車 じどうしゃ ô tô 死ぬ しぬ chết 自分 じぶん mình, bản thân 閉まる しまる đóng, bị đóng 閉める しめる đóng, gài 絞める しめる siết chặt, bóp nghẹt 写真 しゃしん ảnh シャツ シャツ áo sơ mi シャワー vòi hoa sen 十 じゅう/とお mười, số 10 授業 じゅぎょう bài học 宿題 しゅくだい bài tập 上手 じょうず giỏi しょうゆ xì dầu 食堂 しょくどう nhà ăn 知る しる biết 白 しろ màu trắng (n) 白い しろい màu trắng (a) 新聞 しんぶん tờ báo 水曜日 すいようび thứ 4 吸う すう hút, hit, mút, bú スカート váy ngắn 好き すき sự thích, yêu, quý, mến 少ない すくない ít, hiếm すぐに ngay lập tức 少し すこし chút ít, một chút, một ít 涼しい すずしい mát mẻ スプーン cái thìa スポーツ thể thao ズボン quần, quần dài 住む すむ ở, trú ngụ, cư trú スリッパ dép đi trong nhà する làm 座る すわる ngồi 背 せ lưng 生徒 せいと học sinh セーター áo len 石鹸 せっけん xà phòng 背広 せびろ bộ com lê 狭い せまい hẹp, nhỏ ゼロ ゼロ số không 千 せん một nghìn, nghìn 先月 せんげつ tháng trước 先週 せんしゅう tuần trước 先生 せんせい giáo viên 洗濯 せんたく sự giặt giũ 全部 ぜんぶ toàn bộ, tất cả 掃除する そうじする thu dọn, quét dọn そして và, rồi thì そこ đằng ấy, ở đó そちら nơi đó そっち nơi đó 外 そと bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài その cái đó 空 そら bầu trời それ cái đấy, nó それから sau đó それでは thế thì, vậy thì
Rate this post