Home Blog Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 4

Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 4

0
Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 4
階段を上る かいだんをのぼる bước lên cầu thang 階段を上がる かいだんをあがる bước lên cầu thang 階段を下る かいだんをくだる bước xuống cầu thang 階段を下りる かいだんをおりる bước xuống cầu thang 下り電車 くだりでんしゃ tàu đi về hướng hokkaido 上り電車 のぼりでんしゃ tàu đi về hướng tokyo エスカレーターの上り エスカレーターののぼり thang cuốn đi lên エスカレーターの下り エスカレーターのくだり thang cuốn đi xuống 列車の時刻を調べる れっしゃのじこくをしらべる tìm giờ tàu chạy 時刻表 じこくひょう bảng giờ tàu chạy 東京発横浜行き とうきょうはつよこはまいき tàu xuất phát ở tokyo đi yokohama 私鉄 してつ đường sắt tư nhân 新幹線 しんかんせん tàu siêu tốc shinkansen 座席を指定する ざせきをしていする chỉ định ghế ngồi 指定席 していせき ghế chỉ định 自由席 じゆうせき ghế tự do 窓側 まどがわ phía bên cửa sổ 通路側 つうろがわ hướng về lối đi 乗車券 じょうしゃけん vé lên tàu 片道切符 かたみちきっぷ vé một chiều 往復切符 おうふくきっぷ vé khứ hồi 特急券 とっきゅうけん vé tàu tốc hành 特急料金 とっきゅうりょうきん cước tàu tốc hành 回数券 かいすうけん tập vé 定期券 ていきけん vé định kỳ 改札口を通る かいさつぐちをとおる qua cổng soát vé 切符を払い戻す きっぷをはらいもどす trả lại vé 払い戻し はらいもどし hoàn trả 日にちを調整する ひにちをちょうせいする điều chỉnh ngày tháng 日にちを変更する ひにちをへんこうする thay đổi ngày tháng ひにちをずらす ひにちをずらす hoãn ngày lại 日程を調整する にっていをちょうせいする điều chỉnh lịch trình 日程を変更する にっていをへんこうする thay đổi lịch trình 日程をずらす にっていをずらす hoãn lịch trình スケジュールを調整する スケジュールをちょうせいする điều chỉnh lịch trình スケジュールを変更する スケジュールをへんこうする thay đổi lịch trình スケジュールをずらす スケジュールをずらす hoãn lịch trình 旅行会社に申し込む りょこうかいしゃにもうしこむ đăng ký với công ty du lịch 予約を取り消す よやくをとりけす hủy việc đặt trước 予約をキャンセルする よやくをキャンセルする hủy việc đặt trước 荷物をつめる にもつをつめる đóng hành lý 海外旅行 かいがいりょこう du lịch nước ngoài 国内旅行 こくないりょこう du lịch trong nước 二泊三日で温泉に行く にはくみっかでおんせんにいく đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày 日帰りで温泉に行く ひがえりでおんせんにいく đi suối nước nóng trong ngày 旅館に宿泊する りょかんにしゅくはくする lưu trú tại nhà trọ (プラット)ホームが混乱している (プラット)ホームがこんらんしている tắc nghẽn ở chỗ lên tàu 白線の内側に下がる はくせんのうちがわにさがる lùi vào bên trong vạch trắng 黄色い線の内側に下がる きいろいせんのうちがわにさがる lùi vào bên trong vạch vàng 外側 そとがわ phía ngoài 特急が通過する とっきゅうがつうかする tàu tốc hành đi qua 乗車する じょうしゃする lên tàu 下車する げしゃする xuống tàu 発車する はっしゃする tàu xuất phát 電車のなかはがらがらだ でんしゃのなかはがらがらだ tàu vắng tanh からっぽ からっぽ vắng tanh, trống rỗng 満員電車で通勤する まんいんでんしゃでつうきんする đi làm trên chiếc tàu chật ních người 電車が揺れる でんしゃがゆれる tàu rung lắc 始発電車 しはつでんしゃ chuyến tàu đầu tiên trong ngày 終電 しゅうでん chuyến tàu cuối cùng trong ngày 始発駅から乗る しはつえきからのる lên từ ga đầu 終点で降りる しゅうてんでおりる xuống ở ga cuối 急行から各駅停車に乗り換える きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng ở tất cả các trạm 乗り換え のりかえ đổi tàu 乗り遅れる のりおくれる lỡ chuyến tàu 乗り過ごす のりすごす đi quá ga cần tới 乗り越す のりこす đi quá ga cần tới 乗り越し のりこし đi quá ga cần tới 運賃を精算する うんちんをせいさんする tính lại cước phí đi 車掌が車内アナウンスをする しゃしょうがしゃないアナウンスをする người điều hành thông báo trên tàu 携帯電話の使用を控える けいたいでんわのしようをひかえる hạn chế dùng di động お年寄りに席をゆずる おとしよりにせきをゆずる nhường ghế cho người cao tuổi 優先席 ゆうせんせき ghế ưu tiên 体の不自由な人 からだのふじゆうなひと người khuyết tật ちかんにあう bị gạ gẫm 駅の売店 えきのばいてん quầy bán hàng ở ga フロントガラス kính trước ワイパー cần gạt nước ボンネット bạt mui xe ライト đèn ô tô バックミラー gương chiếu hậu トランク cốp xe サイドミラー gương chiếu hậu gắn 2 bên 助手席 じょしゅせき ghế bên cạnh ghế người cầm lái タイや bãnh xe カーナビ hệ thống dẫn đường cho ô tô ハンドル vô lăng 運転席 うんてんせき ghế lái キー chìa khóa 運転免許証 うんてんめんきょしょう bằng lái xe ドライブをする lái xe レンタカーを借りる レンタカーをかりる thuê xe トランクに荷物を積む トランクににもつをつむ chất hành lý vào cốp xe 人を乗せる ひとをのせる cho người lên シートベルトをしめる シートベルトをしめる thắt dây an toàn エンジンをかける エンジンをかける khởi động động cơ バックミラーで確認をする バックミラーでかくにんをする xác nhận bằng nhìn gương chiếu hậu ハンドルをにぎる nắm tay lái アクセスをふむ アクセスをふむ giậm chân ga
Rate this post