Home Blog Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 3

Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 3

0
Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 3
洗濯物がたまる せんたくものがたまる quần áo để giặt giũ ứ lại 洗濯物がぬれている せんたくものがぬれている quần áo để giặt giũ ướt 洗濯物が湿っている せんたくものがしめっている quần áo để giặt giũ ẩm 洗濯物が乾く せんたくものがかわく quần áo để giặt giũ khô 洗濯物が真っ白に仕上がる せんたくものがまっしろにしあがる quần áo để giặt giũ trắng tinh 洗濯物をためる せんたくものをためる gom quần áo để giặt giũ 洗濯物をぬらす せんたくものをぬらす làm ướt quần áo để giặt giũ 洗濯物を干す せんたくものをほす phơi quần áo 洗濯物を乾燥機で乾かす せんたくものをかんそうきでかわかす làm khô quần áo bằng máy sấy 洗濯物をたたむ せんたくものをたたむ gấp quần áo 服を汚す ふくをよごす làm bẩn quần áo それが真っ黒に汚れる そでがまっくろによごれる tay áo bị vấy bẩn 洗剤を入れる せんざいをいれる cho bột giặt vào 洗剤 せんざい chất tẩy rửa スーツをクリーニングに出す スーツをクリーニングにだす đưa áo vét đến tiệm giặt ủi コインランドリーで洗濯をする コインランドリーでせんたくをする giặt ở tiệm giặt tự động タオルを干す タオルをほす phơi khăn 服をつるす ふくをつるす treo đồ lên ワイシャツにアイロンをかける ủi áo sơ mi しわを伸ばす しわをのばす kéo căng nếp nhăn しわが伸びる しわがのびる nếp nhăn được kéo căng ウールのセーターが縮む ウールのセーターがちぢむ áo leo co lại ジーンズの色が落ちる ジーンズのいろがおちる quần jean phai màu 可愛らしい子供 かわいらしいこども đứa trẻ đáng yêu 可愛そうな子供 かわいそうなこども đứa trẻ tội nghiệp 利口な子供 りこうなこども đứa trẻ lanh lợi かしこい子供 かしこいこども đứa trẻ thông minh ひとなつっこい子供 ひとなつっこいこども đứa trẻ hòa đồng 可愛らしい犬 かわいいらしいいぬ con chó đáng yêu 可愛そうな犬 かわいそうないぬ con chó tội nghiệp 行儀がいい犬 ぎょうぎがいいいぬ con chó hiền lành 利口な犬 りこうないぬ con chó lanh lợi かしこい犬 かしこいいぬ con chó khôn ひとなつっこい犬 ひとなつっこい犬 con chó hòa nhã わがままな子供 わがままなこども đứa trẻ ích kỷ 生意気な子供 なまいきなこども đứa trẻ kiêu căng 生意気な態度 なまいきなたいど thái độ tinh vi 子供を甘やかす こどもをあまやかす nuông chiều con 子供を可愛がる こどもをかわいがる yêu thương con 子供をおんぶする こどもをおんぶする cõng con 子供を抱っこする こどもをだっこする bế con 子供を腕に抱く こどもをうでにだく bế con 犬がほえる いぬがほえる chó sủa 犬がしっぽを振る いぬがしっぽをふる chó vẫy đuôi 犬がひとになれる いぬがひとになれる chó quen (thân thiện) người 犬がうなる いぬがうなる con chó gầm gừ 犬が穴をほる いぬがあなをほる chó đào lỗ 犬が穴を埋める いぬがあなをうめる chó lấp lỗ 育児 いくじ chăm sóc trẻ 子育て こそだて chăm sóc trẻ 幼児 ようじ trẻ con, đứa trẻ 幼い子供 おさないこども đứa trẻ, trẻ con ngây thơ こどもが成長する こどもがせいちょうする đứa trẻ lớn dần わがままに育つ わがままにそだつ dạy tính ích kỷ えらい tuyệt vời, đáng chú ý 頭をなでる あたまをなでる xoa đầu お尻をたたく おしりをたたく đánh mông お尻をぶつ おしりをぶつ đánh mông いたずらをする いたずらをする tinh nghịch いたずらな nghịch ngợm 手をつなぐ てをつなぐ nắm tay 手をはなす てをはなす buông tay 子供が迷子になる こどもがまいごになる đứa trẻ bị lạc こどもが母親の後をついていく こどもがははおやのあとをついていく đứa trẻ đi theo sau mẹ 犬を飼う いぬをかう nuôi chó 散歩に連れていく さんぽにつれていく dẫn đi bộ 犬にえさをやる いぬにえさをやる cho chó ăn 犬にえさを与える いぬにえさをあたえる cho chó ăn Kanji Tiếng Nhật ý nghĩa 一昨日 おととい hôm kia 昨日 きのう hôm qua 明日 あす ngày mai さき一昨日 さきおととい hôm kìa しあさって しあさって ngày kìa; 3 ngày sau 明後日 あさって ngày kia 元日 がんじつ mùng một tết 元旦 がんたん mùng một tết 上旬 じょうじゅん 10 ngày đầu của tháng 初旬 しょじゅん 10 ngày đầu của tháng 中旬 ちゅうじゅん 10 ngày giữa của tháng 下旬 げじゅん 10 ngày cuối của tháng 月末 げつまつ cuối tháng 平日 へいじつ ngày thường 祝日 しゅくじつ ngày lễ 祭日 さいじつ ngày lễ 昨年 さくねん năm trước 一昨年 いっさくねん năm kia 再来年 さらいねん hai năm nữa 先々月 せんせんげつ hai tháng trước 先々週 せんせんしゅう hai tuần trước 再来月 さらいげつ hai tháng sau 再来週 さらいしゅう hai tuần sau 先日 せんじつ hôm trước 年末年始 ねんまつねんし đầu năm, cuối năm 暮れ くれ cuối năm 休暇を取る きゅうかをとる lấy phép 予定を調整する よていをちょうせいする điều chỉnh kế hoạch 予定を変更する よていをへんこうする thay đổi kế hoạch 予定をずらす よていをずらす kéo dài, hoãn kế hoạch
Rate this post