Home Tin tức Shine Là Gì – Shines Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Shine Là Gì – Shines Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

0
Shine Là Gì – Shines Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Shine là gì

Tìm

shine

*

shine /ʃain/
danh từ ánh sáng, ánh nắngit”s rain and shine together: trời vừa mưa vừa nắngrain or shine: dù mưa hay nắng nước bóngto put a good shine on boots: đánh đôi giầy ống bóng lộn (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏto take a shine to something (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gìto take the shine out of something làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì động từ shone chiếc sáng, toả sáng, soi sángthe sun shines bright: mặt trời chiếu sáng sáng, bóngface shines with soap: mặt bóng nhẫy xà phòngface shines with joy: mặt hớn hỡ vui mừng giỏi, cừ; trộito shine in conversation: nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng…)to shine up to (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với

*

 ánh sáng

*

 sự chiếu sángearth shine

*

 vẻ sáng của trái đất

*

 lớp bóng

*

 nước bóngapricot shine

*

 kem mơ

o   biểu hiện dầu

o   sự chiếu sáng, ánh sáng

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): shine / shone / shone

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shine, shininess, shine, outshine, shiny

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shine, shininess, shine, outshine, shiny

Xem thêm: radiance, radiancy, effulgence, refulgence, refulgency, reflect, beam, glitter, glisten, glint, gleam, glow, beam, radiate, fall, strike, glow, beam, radiate, polish, smooth, smoothen

Xem thêm: Figure Out Là Gì – Nghĩa Của Từ Figure Out

shine

Từ điển Collocation

shine verb

ADV. brightly, brilliantly The sun was shining brightly. | faintly | briefly | steadily | warmly | down, in, out Sunlight shone in through the window.

VERB + SHINE seem to (figurative) She seemed to shine with an inner radiance. | make sth You”ve really made that floor shine!

PREP. at The watchman shone his torch at us. | from (figurative) Love and pride shone from her eyes. | in The water was shining faintly in the moonlight. | like The dark wood shone like glass. | on/upon The light shone on his face. | with (figurative) His dark eyes shone with excitement.

Từ điển WordNet

n.

the quality of being bright and sending out rays of light; radiance, radiancy, effulgence, refulgence, refulgency

v.

be bright by reflecting or casting light; reflect

Drive carefully–the wet road reflects

emit light; be bright, as of the sun or a light; beam

The sun shone bright that day

The fire beamed on their faces

be shiny, as if wet; glitter, glisten, glint, gleam

His eyes were glistening

be distinguished or eminent

His talent shines

be clear and obvious

A shining example

have a complexion with a strong bright color, such as red or pink; glow, beam, radiate

Her face glowed when she came out of the sauna

throw or flash the light of (a lamp)

Shine the light on that window, please

touch or seem as if touching visually or audibly; fall, strike

Light fell on her face

The sun shone on the fields

The light struck the golden necklace

A strange sound struck my ears

experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion; glow, beam, radiate

She was beaming with joy

Her face radiated with happiness

make (a surface) shine; polish, smooth, smoothen

shine the silver, please

polish my shoes

Xem thêm: Enzim Là Gì – Enzyme Là Gì Tất Tần Tật Về Enzyme

English Synonym and Antonym Dictionary

shines|shined|shone|shining
syn.: glare gleam glimmer glisten glow sparkle twinkle
ant.: rain

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.

Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt Shine Là Gì – Shines Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Shine Là Gì – Shines Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Shine #Là #Gì #Shines #Nghĩa #Là #Gì #Trong #Tiếng #Anh

Rate this post