Home Tin tức Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

0
Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Bài viết Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì? thuộc chủ đề về Giải Đáp Câu Hỏi đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Asianaairlines.com.vn tìm hiểu Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì? trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop”

Học tiếng Anh – Thành ngữ mỗi ngày, Keep me In The Loop

Keep In The Loop Là Gì ?

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải dùng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là điều kiện và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. vì thế, để khả năng nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng nhiều và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để khả năng nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Asianaairlines.com.vn”, học cụm từ “keep in the loop” trong tiếng anh là gì nha!

Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop
Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

1. “Keep in the loop” nghĩa là gì?

Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “keep in the loop”

– Ta có cụm từ “keep someone in the loop” nghĩa là thông báo, nói cho ai về tất cả mọi thứ liên quan đến chủ đề nào đó.

Bạn đang xem: Keep in the loop là gì

Xem thêm: Bánh Canh Tiếng Anh Là Gì

Ví dụ:

How can you expect me to understand why you behaved like this to me if you don’t keep me in the loop!

Làm sao bạn khả năng mong đợi tôi hiểu tại sao bạn lại cư xử như vậy với tôi nếu bạn không nói cho tôi biết về tất cả mọi thứ.

Please keep me in the loop in case there are any changes. I promise that I will attend your birthday party. Don’t worry.

Vui lòng thông báo cho tôi trong trường hợp có bất kì sự thay đổi ngay nào. Tôi hứa rằng tôi sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật của bạn. Đừng lo lắng.

Our company will hire a new intern to help you with data entry so before she works here, you need to keep her in the loop about your project.

Công ty của công ty chúng tôi sẽ thuê một thực tập sinh mới để giúp bạn nhập dữ liệu, vì thế trước khi cô ấy làm việc ở đây, bạn cần nói cho cô ấy biết về dự án của bạn.

– Bị động của “keep in the loop” là “be kept in the loop”.

Ví dụ:

So that she can work effectively, she needs to be kept in the loop about your plan. You know she has just got this job so she doesn’t know anything about your plan.

Để cô ấy khả năng làm việc hiệu quả, cô ấy cần được biết về kế hoạch của bạn. Bạn biết cô ấy vừa nhận công việc này nên không biết gì về kế hoạch của bạn.

Your boyfriend should be kept in the loop about this story, otherwise, he will worry about you.

Bạn trai của bạn nên được kể chuyện này, nếu không anh ấy sẽ lo lắng cho bạn.

2. Từ vựng liên quan đến “keep in the loop”

Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop
Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “keep in the loop”

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
keep something quiet không nói gì về điều gì đó Jade managed to keep the school’s problems quiet for a long time and now she decides to inform everybody.

Xem thêm: What Is The Difference Between “High School” And ” Senior High School Là Gì ?

 

Jade đã cố gắng giữ im lặng các vấn đề của trường trong một thời gian khá dài và bây giờ cô ấy quyết định thông báo cho mọi người.

 

keep someone posted đảm bảo ai đó biết điều gì đang xảy ra, đặc biệt trong một tình huống đang nhanh chóng thay đổi ngay The doctors kept me posted about his condition and I am happy because he is getting better.

Các bác sĩ đã thông báo cho tôi về tình trạng của anh ấy và tôi rất vui vì anh ấy đang tốt hơn.

 

keep someone up ngăn ai đó đi ngủ Last night I had some problems to solve so I returned home at midnight and cooked some noodles. I hope I didn’t keep you up.

Tối qua tôi có một vài vấn đề cần giải quyết nên tôi trở về nhà lúc nửa đêm và nấu một ít mì. Tôi hy vọng tôi đã không ngăn bạn ngủ.

keep something at bay kiểm soát điều gì đó và ngăn nó gây ra ra sự cố cho bạn Jade fought to keep her unhappiness at bay and she also helped me do this. Thus, now I’m really happy and know how to enjoy my life.

Jade đã chiến đấu để kiểm soát sự không vui của cô ấy và cô ấy cũng giúp tôi làm điều này. vì thế, bây giờ tôi thực sự hạnh phúc và biết cách tận hưởng cuộc sống của mình.

 

keep something to yourself không nói với ai về điều gì đó The birthday party will be a surprise, so keep it to yourself! I want to surprise her and make her happy.

Bữa tiệc sinh nhật sẽ là một bất ngờ, vì thế đừng nói với ai nha! Tôi muốn tạo bất ngờ cho cô ấy và làm cho cô ấy hạnh phúc.

 

keep something back không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra I suspect he’s keeping something back because I see some problems in the way he talks.

Tôi nghi ngờ anh ấy đang giữ lại điều gì đó vì tôi thấy cách anh ấy nói chuyện có một vài vấn đề.

 

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “keep in the loop” trong tiếng anh, và một vài từ vựng liên quan đến “keep in the loop” rồi đó. Tuy “keep in the loop” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách dùng linh động thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

Xem thêm: Học Bổng Toàn Phần Tiếng Anh Là Gì

Các câu hỏi về Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.

Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì?

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì? hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3

Chốt lại nhen <3

Bài viết Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop, keep someone in the loop la gì ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết Keep In The Loop Là Gì ? keep someone in the loop la gì? ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về Keep In The Loop Là Gì ? keep someone in the loop la gì

Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop
Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Loop #Là #Gì #Loop

Xem thêm báo cáo về Keep In The Loop Là Gì ? keep someone in the loop la gì? tại WikiPedia

keep someone in the loop la gì? Bạn khả năng tham khảo thêm nội dung chi tiết về Keep In The Loop Là Gì ? Keep Somebody In The Loop từ web Wikipedia tiếng Việt.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://asianaairlines.com.vn

💝 Xem Thêm Câu Hỏi- Giải Đáp tại : https://asianaairlines.com.vn/wiki-hoi-dap/

truy vấn

keep someone in the loop la gì
to keep someone in the loop nghĩa la gì
keep me in the loop là gì
keep in loop là gì
keep me in the loop
keep you in the loop nghĩa la gì
keep me posted là gì
keep me on the loop
keep somebody in the loop
keep in the loop
keep someone in the loop
keeping me in the loop
in the loop nghĩa là gì
keep you informed nghĩa la gì
keep on the loop
loop nghĩa là gì
hay loop
Rate this post