Home Tin tức Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt

Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt

0
Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt

Bài viết Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Câu Hỏi- Giải Đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://asianaairlines.com.vn/ tìm hiểu Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài viết : “Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt”

Máy xây dựng > Tin tức > Góc tư vấn > Tổng hợp nghĩa tiếng anh của những loại máy móc thi công dùng trong xây dựng

*

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của những loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng

Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod

*

Cẩu trục tháp ống lồng tiếng anh là telescopic cranes

*

Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes

*

Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane

*

Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane

*

Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane

*

Cẩu trục tiếng anh là overhead crane

*

Máy nén khí tiếng anh là air compressor

*

Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder roolerXe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactorXe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel Đổ bê tông – danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông – động từ tiếng anh là pour the concrete

*

Xe ben, xe trút tiếng anh là dump truck Máy tiện tiếng anh là turning lathe

*

Xe ủi đất tiếng anh là BulldozerXe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozerXe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozerXe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraperXe cạp tiếng anh là ScraperXe ban tiếng anh là GraderXe đào đất tiếng anh là ExcavatorXe cuốc (cuốc lui) tiếng anh là BackhoeXe đào mương tiếng anh là Trench-hoeXe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovelCẩu cạp tiếng anh là ClamshellCẩu kéo gàu tiếng anh là DraglineXe xúc tiếng anh là LoaderXe xúc trước tiếng anh là Front-loaderXe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractorXưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plantXe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorryXe tải nặng tiếng anh là LorryTruck : Xe tải tiếng anh làXe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggyXưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là PlantThiết bị tiếng anh là EquipmentDụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable toolsMáy phát điện tiếng anh là GeneratorXe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain craneMáy đục bê tông tiếng anh là Concrete breakerCái palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân ) tiếng anh làTravelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là TackleĐầm bàn tiếng anh là Table vibratorBàn chà máy tiếng anh là Power floatCái tăng đơ tiếng anh là TurnbuckleMáy uốn sắt tiếng anh là BarbendeTời, thang máy thi công tiếng anh là HoistMáy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixerThước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight ruleThước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit levelThước nách thép tiếng anh là Steel squareỐng đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là TremieMáy cưa tiếng anh là Sawing machineMáy bào tiếng anh là Planing machineMáy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machineMáy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machineMáy tiện tiếng anh là LatheMáy khoan tiếng anh là Drilling machineDụng cụ cầm tay tiếng anh là HandtoolsCái búa tiếng anh là HammerCái đục tiếng anh là ChiselCái cưa tiếng anh là SawCái khoan tiếng anh là DrillCái cưa xẻ tiếng anh là RipsawCái cưa thép (khung điều chỉnh) tiếng anh là HacksawCái bay (cái bay thép ) tiếng anh là Trowel, steel trowelCái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood floatDây dọi tiếng anh là Plumb lineDây búng mực tiếng anh là Snapping lineMáy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) tiếng anh là Amphibious backhoe excavatorMáy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactorMáy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machineCần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile craneMáy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisherCần cẩu cầu tiếng anh là Bridge craneMáy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyorMáy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavatorMáy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driverMáy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavatorMáng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopperPhễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnelMáy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machineXe trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer truckMáy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozerTổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete trainMáy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractorXe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truckCần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler craneMáy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driverMáy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator (Crawler shovel)Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavatorCần trục đêríc tiếng anh là DerrickMáy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two boomsMáy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel (backhoe shovel)Máy hút bùn tiếng anh là DredgerTời xích điện tiếng anh là Electric chain hoistElectric chain hoistXe tải ben tiếng anh là Dump truckMáy đào đất tiếng anh là ExcavatorMáy nâng tiếng anh là ElevatorMáy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredgerXe dĩa tiếng anh là Forklift truckCầu phà tiếng anh là Floating craneCần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell craneCần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry craneMáy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredgerCẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab (bucket/clamshell)Máy gạt tiếng anh là Grader

Các câu hỏi về Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt

Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.

Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha

Nhiều Bạn Cũng Xem  Gặp ÔNG BÁN KEM Bắt Cóc Trong POPPY PLAYTIME #Shorts

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Đầm #Dùi #Tiếng #Anh #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Đầm #Dùi #Trong #Tiếng #Việt

Rate this post