Provincial police là công an tỉnh trong tiếng Anh, dưới đây là cách viết, cách nói chi tiết trong tiếng Anh, nghĩa của từ công an tỉnh trong tiếng Anh.
Công an tỉnh tiếng Anh là provincial police – lực lượng giữ gìn an ninh, trật tự an toàn xã hội.
Phiên âm: /prəˈvɪn.ʃəl/ /pəˈliːs/.
SGV, công an tỉnh tiếng Anh là gì Một số từ vựng liên quan đến ngành công an:
Suspect /səˈspekt/: Nghi phạm.
Holster /ˈhəʊl.stəʳ/: Bao súng ngắn.
Badge /bædʒ/: Phù hiệu, quân hàm.
Gun /gʌn/: Khẩu súng
Jail /dʒeɪl/: Phòng giam.
Nightstick /ˈnaɪt.stɪk/: Gậy tuần đêm.
Defendant /dɪˈfen.dənt/: Bị cáo.
Một số mẫu câu:
My brother is the provincial police.
(Anh trai tôi là công an tỉnh).
Get out of here now or I’ll call the police.
(Ra khỏi đây ngay hoặc tôi sẽ báo cảnh sát).
priligy dapoxetine 60mg Pay Mode Terms L C Letter of Credit, T T Bank Transfer Port of Dispatch Mumbai Delivery Time 5 6
cost generic cytotec without dr prescription Darifenacin Darifenacin The therapeutic efficacy of Lactulose can be decreased when used in combination with Darifenacin