Home Khái niệm chả cá tiếng anh là gì

chả cá tiếng anh là gì

1.552

Chả cá tiếng Anh là grilled fish, phiên âm là ɡrɪld fɪʃ. Chả cá là một loại chả được làm từ thịt của các loại cá ăn được, chả cá thường chứa cá với muối, nước, bột nhồi và trứng.
Chả cá tiếng Anh là grilled fish, phiên âm là /ɡrɪld fɪʃ/. Chả cá là một loại chả được làm từ thịt của các loại cá ăn được, chả cá thường chứa cá với muối, nước, bột nhồi và trứng.
Nguyên liệu làm chả cá bằng tiếng Anh:
Basa Frish: Cá basa.
Egg yolk: Lòng đỏ trứng.SGV, Chả cá tiếng Anh là gì
Curry paste: Bột cà ri.
Corn starch: Bột bắp.
Sugar, pepper: Đường, hạt tiêu.
Monosodium glutamate: Bột ngọt.
Fish sauce: Nước mắm.
Cách làm chả cá bằng tiếng Anh:
Fish washed and chopped.
Cá rửa sạch và xắt nhỏ.
Put the fish in a blender with egg yolk and spices.
Cho cá vào máy xay cùng với lòng đỏ trứng và gia vị.
Put the grilled fish on the plastic wrap and spread it out so that it is square or circular.
Đặt chả cá lên bọc nhựa và trải ra sao cho vuông hoặc tròn.
Catch the pan on the stove and wait for the oil to boil, then fry the grilled fish .
Bắt chảo lên bếp và đợi dầu sôi, sau đó chiên từng miếng chả cá.
Fry both sides evenly before taking out the forks.
Chiên đều hai mặt trước khi lấy ra dĩa.

Rate this post

1552 COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here