Bài viết Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Hỏi đáp thắc mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Asianaairlines.com.vn tìm hiểu Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt”
Bạn đang xem: Remediation là gì
remediation of sth The program supports local responses to chemical-spill emergencies, hazardous-waste disposal, and remediation of industrial sites.
It is hoped that the remediation steps described above will be effective in addressing the company”s problems.
Ideally the ultimate goal of any remediation effort will be to reduce the concentrations of contaminants at the site to those befitting a pristine ecosystem.
There is also a need for universal guidelines for monitoring remediation success specifically in the cold regions.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Similarly, simple venial mistakes or lapses in professionalism may be distinguished from those egregiously unprofessional behaviors that warrant serious remediation or dismissal.
This finding, which requires replication, suggests that maternal sensitivity to a child”s specific emotional needs is associated with short-term remediation of conduct problems.
In the case of contaminant remediation, there is essentially the opposite situation: large need and far too little research and development.
Xem thêm: Chế Tài Là Gì – Khái Niệm Chế Tài
These findings help narrow the search for targets for cognitive remediation that may have implications for improving community functioning.
Factors governing the effective remediation of negative affect and its cognitive and behavioural consequences.
By contrast two other psychological treatments, social skills training and cognitive remediation, have failed to show evidence of benefit in controlled trials.
This resulted in a program for the monitoring and remediation of hydrocarbon contamination in freezing ground at the former base site.
Here, we describe briefly contemporary procedures for the remediation and prevention of problematic behavior.
Xem thêm: Ifrs Là Gì – Tầm Quan Trọng Của Ifrs Hiện Nay
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Các câu hỏi về Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.
Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha
Nhiều Bạn Cũng Xem Hjhj Đồ Ngốk Là Gì ? Hjhj Đồ Ngốk Là Gì Vậy
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Remediation #Là #Gì #Remediation #Nghĩa #Là #Gì #Trong #Tiếng #Việt