Bài viết ” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ thuộc chủ đề về Hỏi đáp thắc mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Asianaairlines.com.vn tìm hiểu ” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ”
Trong y học, biến chứng là một trong số những dấu hiệu của sự tiến triển không thuận lợi hoặc hậu quả của một căn bệnh, tình trạng cơ thể hay một liệu pháp kéo theo biến chứng. Vậy trong tiếng anh, Biến chứng là gì? Cách dùng và ý nghĩa của nó ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để biết thêm thông tin về từ vựng này ngay nha.Bạn đang xem: BiếN ChứNg TiếNg Anh Là Gì
1.Biến chứng trong tiếng anh nghĩa là gì?
(biến chứng trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, Biến chứng được gọi là Complication ( Danh từ) được dùng trong lĩnh vực y học.
Bạn đang xem: Biến chứng tiếng anh là gì
Biến chứng chính là dấu hiệu phản ánh tình trạng cơ thể của cơ thể khi tiến triển không được tốt do cơ thể suy yếu, hậu quả của một căn bệnh hoặc là biến chứng sau khi dùng một liệu (thuốc, phẫu thuật) nào đó. Tùy vào mức độ tổn thương, tính nhạy cảm, tuổi tác và thay đổi ngay của cơ thể mà biến chứng khả năng kéo theo những ảnh hưởng tiêu cực và tiêu cực đến sức khỏe và hệ thống miễn dịch của cơ thể con người.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt cũng như các cụm từ của Complication (biến chứng)
Complication( Danh từ)
Phát âm: Complication theo anh-anh:/ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/
theo anh- mỹ: /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng anh: a complication is a problem that develops from an existing illness, making treatment more difficult.
Nghĩa tiếng việt: một biến chứng là một vấn đề phát triển từ một căn bệnh hiện có, làm cho việc điều trị trở nên điều kiện hơn.
Xem thêm: Cgv Gold Class Là Gì – Review Rạp Gold Class Tại Cgv Có Gì Thích Thú
(Biến chứng Covid-19)
Ví dụ:
She died from complications of diabetes.Cô chết vì biến chứng của bệnh tiểu đường. If there are no complications of diabetes, the doctor says that he’ll be able to come home within two weeks.Nếu không có biến chứng của bệnh tiểu đường, bác sĩ nói rằng anh ta sẽ khả năng về nhà không quá hai tuần.
một vài cụm từ của Complication (Biến chứng)
Nghĩa tiếng anh cụm từ |
Nghĩa tiếng việt cụm từ |
additional complication |
phức tạp bổ sung |
common complication |
biến chứng chung |
complications from a stroke |
biến chứng do đột quỵ |
complications of |
biến chứng của |
3.Ví dụ anh việt
Complication (Danh từ)
Ví dụ:
(Biến chứng và giải pháp)
4.một vài từ vựng tiếng anh liên quan
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
symptoms |
các triệu chứng |
problems |
các vấn đề |
obstacle |
sự trở ngại |
diseases |
bệnh tật |
mutated |
biến chủng |
impediment to |
cản trở |
Dangerous complications |
biến chứng nguy hiểm |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Biến chứng trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu và vận dụng Complication( biến chứng) tốt hơn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh.
Các câu hỏi về ” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ
Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.
Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt ” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ” Biến Chứng Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha
Nhiều Bạn Cũng Xem East Là Gì – Near East Có Khác Gì Với Middle East Không
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Biến #Chứng #Tiếng #Anh #Là #Gì #Vietgle #Tra #Từ